Gửi tin nhắn
GUANGZHOU XIEBANG MACHINERY CO., LTD 86-189-24250310 sales@ynfmachinery.com
YN52S00016P3 Excavator Electric Parts Low Pressure Negative Sensor , Kobelco Excavator Parts SK200-6 SK200-3 SK200-5

YN52S00016P3 Phụ tùng máy xúc đào Bộ cảm biến áp suất thấp, Phụ tùng của Kobelco SK200-6 SK200-3 SK200-5

  • Điểm nổi bật

    digger spare parts

    ,

    excavator spares

  • Part number
    YN52S00016P3
  • Machine brand
    Kobelco
  • Machine type
    Excavator
  • Machine model
    SK200-6 SK200-3 SK200-5 SK200-8
  • Original manufacturer
    MAGANO KEIKO
  • Pressure
    4.9 MPa
  • Place of Origin
    CHINA
  • Hàng hiệu
    YNF
  • Model Number
    YN52S00016P3
  • Minimum Order Quantity
    1 pcs
  • Packaging Details
    Neutral packing, Kobelco packing
  • Delivery Time
    5 - 8 working days
  • Payment Terms
    L/C, T/T, Western Union, MoneyGram
  • Supply Ability
    5000 pcs per month

YN52S00016P3 Phụ tùng máy xúc đào Bộ cảm biến áp suất thấp, Phụ tùng của Kobelco SK200-6 SK200-3 SK200-5

YN52S00016P3 Phụ tùng máy xúc đào Bộ cảm biến áp suất thấp, Phụ tùng của Kobelco SK200-6 SK200-3 SK200-5

Kiểu: Cảm biến áp suất
Nguồn gốc: Quảng Đông Trung Quốc (Đại lục)
Tên thương hiệu: Kobelco
Số mô hình: Sk200 SK210 Sk230 SK-6 SK200-6 SK210-6 SK230-6 SK250-6
Số Phần: YN52S00016P3
Kiểu: Cảm biến áp suất âm
Sức ép: 4.9Mpa
Sự bảo đảm: 3 tháng
MOQ (Số đơn hàng tối thiểu :) 1 mảnh
Điều kiện: Mới
Khả dụng: cổ phần
Khả năng cung cấp: 5000pcs mỗi tuần
Hải cảng: Quảng Châu
Phương thức phân phối: Express: UPS của DHL Fedex hoặc Air / Sea
Phương thức thanh toán: Chuyển khoản ngân hàng, Western Union, Tiền Gram, Thẻ tín dụng, Paypal

Các phần khác:

YN10V00007F1 2437U213S532 ZD12P00800
YN10V00013F1 2437U213S534 ZD12P01100
YN10V00014F1 2437U213S535 ZD12P01800
YN10V00014F2C 2437U213S954 ZD12P02400
YN10V00014F2R 2437U407S981 ZD85G03500
YN10V01004F1 2437U407S983 ZD85P01800
YN35V00018F2 2437U420S111 ZN12C16010
2437U188S953 2437U420S261 ZN17C20012
2437U213S114 2441U242S211 ZP26D06014
2437U213S123 2441U436S469 ZR16X04000
2437U213S124 2441U474S774 ZS23C06030
2437U213S13 2441U667S466 ZS23C08020
2437U213S14 2441U722S490 ZS91C01000
2437U213S153 2441U723S127 2437U188S953
2437U213S157 2441U723S885 2437U213S954
2437U213S251 YN10V00003S011 2437U407S981
2437U213S271 YN10V00005S156 2437U407S983
2437U213S30 YN10V00013F1 YN10V00003S011
2437U213S312 YN10V00013S113 2437U213S13
2437U213S401 YN10V00013S325 2437U213S14
2437U213S530 YN10V00013S546 2437U213S30
ZD12G14500 ZD12G03500 2437U213S530
O-RING ZD12G09500
O-RING COUPLING BLOCK PUMP ASSY
O-RING ĐINH ỐC MÁY BƠM
O-RING S REA CH REA S REA CH</s>A MÁY BƠM
VÒNG DỰ PHÒNG PÍT TÔNG BƠM THỦY LỢI
VÒNG DỰ PHÒNG DỪNG LẠI Bơm REMAN-HYD
HẠT DỪNG LẠI ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN ÁP
HẠT ĐINH ỐC VAN ĐIỆN TỪ
GHIM NHÃN MŨ LƯỠI TRAI
VÒNG GIỮ RIVET COUPLING
Ốc vít HEX SHAFT ĐÓNG
Ốc vít HEX CHE ĐÓNG
CHỚP ĐĨA S REA CH REA S REA CH</s>A
MŨ LƯỠI TRAI PHÍCH CẮM S REA CH REA S REA CH</s>A
ĐINH ỐC DẦU DẦU ĐĨA
NHÃN PHÍCH CẮM SPRING
RIVET PHÍCH CẮM ĐĨA
PISTON ASSY SPACER Trường hợp
S REA CH REA S REA CH</s>A GHIM S REA CH REA S REA CH</s>A
S REA CH REA S REA CH</s>A PISTON ASSY SHAFT
S REA CH REA S REA CH</s>A SÁCH CHE
S REA CH REA S REA CH</s>A MÁY BƠM SPACER