Phụ kiện máy xúc Kato HD1023-3 HD1023-III Ống nước cao su tản nhiệt Thiết lập / Thấp
Thông số kỹ thuật
Ứng dụng cho:
HD1023-3 HD1023-III
Nguồn gốc:
Trung Quốc
Mã HS:
8341499900
tên may moc:
Máy xúc
thương hiệu máy:
Phụ tùng máy xúc Kato
Brand name:
YNF Kato
Điểm nổi bật:
Phụ kiện máy đào HD1023-3
,Phụ kiện máy đào ống nước
,Ống dẫn nước cao su tản nhiệt cho máy xúc
Giới thiệu
Tổng quan về sản phẩm
Phụ kiện máy xúc Kato HD1023-3 HD1023-III Ống nước cao su tản nhiệt Thiết lập & Thấp
TRUNG TÂM MUA SẮM PHỤ TÙNG MÁY XÚC LẬT ONE STOPMÁY YNF
MỘT CÁCH HIỆU QUẢ HƠN ĐỂ TÌM CÁC BỘ PHẬN
TIẾT KIỆM THỜI GIAN, TIẾT KIỆM TIỀN VÀ MIỄN PHÍ SỰ CỐ
tên sản phẩm
|
Phụ kiện máy xúc Kato HD1023-3 HD1023-III Ống nước cao su tản nhiệt Thiết lập & Thấp |
|||
Số bộ phận
|
847-10426000, 847-10427000 | |||
Ứng dụng cho
|
HD1023-3 HD1023-III |
|||
Nguồn gốc
|
Trung Quốc
|
|||
Mã HS
|
8431499900 | |||
Đóng gói đơn
|
Túi nhựa & hộp carton
|
|||
Thời gian dẫn đầu
|
Trong kho
|
CÁC ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Chúng tôi mang đến những ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT dành cho bạn.
Nói chuyện với nhân viên của chúng tôi, chúng tôi có thể giảm giá.
MẠNG BÁN HÀNG VÀ DỊCH VỤ
Câu hỏi thường gặp
ĐÓNG GÓITúi nhựa, hộp carton, pallet
|
VẬN CHUYỂNDHL, FEDEX, UPS, EMS, BẰNG HÀNG KHÔNG, BẰNG ĐƯỜNG BIỂN
|
LÀM VIỆC NHƯ THẾ NÀO?
1. TRƯỚC KHI BÁN
1. TRƯỚC KHI BÁN
A. gửi cho chúng tôi số bộ phận / mô hình / kích thước hoặc ảnh của các bộ phận bạn cần, chúng tôi sẽ xác nhận các bộ phận ĐÚNG cho bạn.
B. xác nhận các chi tiết
giá thành sản phẩm cạnh tranh
chi phí vận chuyển hợp lý
bảng báo giá chính thức
2. SAU KHI THANH TOÁN
2. SAU KHI THANH TOÁN
Cách thanh toán:
T / T, Western Union, PayPal, Giao dịch Alibaba
Chỉ cần sử dụng một cái mà thuận tiện hơn cho bạn.
Theo dõi hàng hóa:
Thông tin đóng gói (hình ảnh trong quá trình đóng gói và vận chuyển, số theo dõi có sẵn)
3. SAU KHI BÁN
3. SAU KHI BÁN
1. 3 tháng đảm bảo được cung cấp cho các bộ phận của chúng tôi kể từ ngày vận chuyển.
2. Chúng tôi có thể đưa ra các đề xuất kỹ thuật khi bạn cài đặt các bộ phận
Nhà máy & Đội ngũ bán hàng của chúng tôi
2. Chúng tôi có thể đưa ra các đề xuất kỹ thuật khi bạn cài đặt các bộ phận
Nhà máy & Đội ngũ bán hàng của chúng tôi
Câu hỏi thường gặp:
1. Hoạt động cốt lõi của bạn là gì (bạn có xử lý các bộ phận thay thế động cơ, hệ thống nhiên liệu, gầm xe, v.v.) không?
2. Bạn làm việc với loại máy móc nào (máy ủi, máy xúc lật, máy san, máy xúc, v.v.)?
3. Bạn làm việc với những thương hiệu máy móc nào?
Thêm các bộ phận máy xúc từ Trung Quốc:
0 947-10400000
1 947-10401000 パ イ プ ỐNG 1
2 947-10402000 ラ イ ニ ン グ LINING 1
3 847-10435000 ス テ ー Ở 1
4 947-10403000 エ ン ジ ン ĐỘNG CƠ 1
5 847-10432000 ネ ツ ト ・ プ ロ テ ク タ BẢO VỆ MẠNG 1
6 847-10400100 ラ ジ エ ー タ & ク ー ラ ・ オ イ ル ASSY RADIATOR & COOLER-OIL 1
-1 847-10406000 ラ ジ エ ー タ RADIATOR 1
-2 847-10430000 ク ー ラ ・ オ イ ル COOLER-OIL 1
-3 847-10431000 イ ン タ ク ー ラ INTER COOLER 1
-4 847-10447000 シ ユ ラ ウ ド ・ フ ア ン SHROUD-QUẠT 1
7 119-71200001 ク リ ー ナ ・ エ ア ー CLEANER-AIR 1
8 119-71206001 エ レ メ ン ト ・ イ ン ナ ー TÙY CHỌN 1 PHẦN TỬ
9 937-10419000 キ ヤ ツ プ ・ ス ク リ ー ン MÀN HÌNH CHỮ 1
10 937-10416000 マ フ ラ MUFFLER 1
11 937-10417000 パ イ プ ・ テ ー ル PIPE-TAIL 1
12 827-10402000 カ バ ー BÌA 1
13 837-10421000 カ バ ー BÌA 1
14 847-10414000 カ バ ー BÌA 1
15 847-10415000 カ バ ー BÌA 1
16 847-10416000 カ バ ー BÌA 1
17 847-10417000 ス テ ー Ở 1
18 847-10401000 ネ ツ ト ・ ワ イ ヤ MẠNG AR
18 857-10448000 ネ ツ ト ・ ワ イ ヤ MẠNG AR
19 847-40216000 ラ イ ニ ン グ LINING 2
20 847-10439000 ラ イ ニ ン グ LÓT 1
21 847-10441000 ラ イ ニ ン グ LINING 1
22 847-10440000 ラ イ ニ ン グ LINING 1
23 847-10423000 ラ イ ニ ン グ LÓT 1
24 847-10424000 ラ イ ニ ン グ LÓT 1
25 847-10425000 ラ イ ニ ン グ LINING 1
26 847-10426000 ホ ー ス ・ ラ バ ー HOSE-CAO SU 1
27 847-10427000 ホ ー ス ・ ラ バ ー HOSE-CAO SU 1
28 847-10428000 ホ ー ス ・ エ ア ー HOSE-AIR 1
29 847-10429000 ホ ー ス ・ エ ア ー HOSE-AIR 1
30 707-10409000 ラ イ ニ ン グ LINING 1
31 817-10407000 ラ イ ニ ン グ LÓT 1
32 377-10415000 ス ペ ー サ SPACER 1
33 817-10410000 ボ ル ト CHỐT 4
34 217-10419000 ワ ツ シ ヤ MÁY GIẶT 8
35 217-10420000 プ レ ー ト TẤM 4
36 217-10407000 ラ バ ー ・ ク ツ シ ヨ ン ĐỆM CAO SU 4
37 217-10421000 ラ バ ー ・ ク ツ シ ヨ ン ĐỆM CAO SU 4
38 217-10408000 ス ト ツ パ STOPPER 4
39 817-10411000 ナ ツ ト NUT 4
40 217-10410000 シ ム (1.0) SHIM (1.0) AR
41 747-10436000 バ ン ド BĂNG 1
42 997-89500027 ト リ ム TRIM 1
43 847-10437000 ホ ー ス HOSE 1
44 837-10417000 チ ユ ー ブ ・ ビ ニ ー ル ỐNG VINYL 1
45 837-10420000 ボ ル ト CHỐT 4
46 119-50100002 セ パ レ ー タ ・ ウ オ ー タ NƯỚC 1
47 547-10435010 バ ン ド BĂNG 1
48 837-10423000 ボ ル ト CHỐT 1
49 937-10418000 バ ン ド BAND 2
50 937-10413000 ホ ー ス ・ ラ バ ー HOSE-CAO SU 1
51 317-10415000 ホ ー ス HOSE 1
52 237-71028010 ワ ツ シ ヤ MÁY GIẶT 3
53 779-11100001 タ ン ク ・ リ ザ ー ブ ĐẶT CHỖ 1
54 387-10422000 コ ツ ク ・ ド レ ー ン COCK-DRAIN 1
55 547-10431020 コ ネ ク タ ・ バ イ ト CONNECTOR-BITE 1
56 187-10414000 ク ラ ン プ CLAMP 1
57 304-10438000 ク ラ ン プ KẸP 2
58 034-10431000 ク ラ ン プ CLAMP 2
59 707-10424010 ク ラ ン プ CLAMP 7
60 034-10426000 ク ラ ン プ ・ ホ ー ス CLAMP-HOSE 7
61 333-12114000 ク リ ツ プ CLIP 2
62 997-30110160 ホ ー ス HOSE 1
63 997-30112220 ホ ー ス HOSE 1
64 997-30111210 ホ ー ス HOSE 1
Gửi RFQ
Sở hữu:
MOQ:
1 Set