| Tên thương hiệu: | YNF |
| Số mẫu: | 4410248 9284929 9285787 van điều khiển |
| MOQ: | 1 chiếc |
| Giá bán: | 40 - 80 USD per one. |
| Thời gian giao hàng: | 1-7 ngày làm việc |
| Điều khoản thanh toán: | T / T, Western Union, MoneyGram |
|
tên sản phẩm
|
ZX120-3 4410248 9284929 9285787 Bộ làm kín van điều khiển chính với NOK chất lượng cao |
|||
|
Một phần số
|
4410248 9284929 9285787 van điều khiển | |||
|
Ứng dụng cho
|
ZAX120-3 |
|||
|
Nguồn gốc
|
Trung Quốc
|
|||
|
Mã HS
|
8431499900 | |||
|
Đóng gói đơn
|
Túi nhựa & hộp carton
|
|||
|
Thời gian dẫn đầu
|
Trong kho
|
|||
CÁC ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
![]()
![]()
![]()
![]()
ĐÓNG GÓITúi nhựa, hộp carton, pallet
|
VẬN CHUYỂNDHL, FEDEX, UPS, EMS, BẰNG HÀNG KHÔNG, BẰNG ĐƯỜNG BIỂN
|
| Vị trí | Phần không | Qty | Tên bộ phận | Bình luận |
| 4435177 | [1] | VAN; ĐIỀU KHIỂN (9/10) | PHẦN này KHÔNG.bao gồm tất cả các phần được hiển thị trong VAN; ĐIỀU KHIỂN (1/10) đến (10/10). | |
| 11 | 309402 | [1] | O-RING | |
| 22 | 4506418 | [1] | O-RING | |
| 26 | 761701 | [2] | KIỂM TRA VĂN | |
| 27 | 309413 | [2] | MÙA XUÂN | |
| 28 | 669902 | [1] | PHÍCH CẮM | |
| 29 | 4506412 | [2] | O-RING | |
| 30 | 309416 | [2] | NHẪN; QUAY LẠI | |
| 32 | 670301 | [1] | PHÍCH CẮM | |
| 126 | 670302 | [1] | SPOOL | |
| 127 | 670303 | [2] | MÁY GIẶT | |
| 128 | 670304 | [1] | MÙA XUÂN | |
| 129 | 670305 | [1] | CHỚP | |
| 131 | 670306 | [1] | SPOOL | |
| 132 | 670307 | [1] | MÙA XUÂN | |
| 136 | 670308 | [1] | SPOOL | |
| 137 | 670309 | [1] | MÁY GIẶT | |
| 138 | 670310 | [1] | MÙA XUÂN | |
| 141 | 670101 | [1] | VAN; GIỮ | |
| 142 | 412210 | [1] | O-RING | |
| 143 | 412211 | [1] | NHẪN; QUAY LẠI | |
| 144 | 412212 | [1] | MÙA XUÂN | |
| 160 | 393902 | [2] | O-RING | |
| 170 | 4372684 | [1] | VAN; TIN CẬY | |
| 173 | 4372683 | [1] | VAN; TIN CẬY | |
| 195 | 4372678 | [1] | PHẦN THÂN | |
| 195A. | 670311 | [1] | CƠ THỂ ASS'Y | |
| Năm 195A1. | +++++++ | [1] | PHẦN THÂN | |
| 195A2. | +++++++ | [1] | SPOOL | |
| 195B. | 670103 | [1] | NHẪN; QUAY LẠI | |
| 195C. | 4506420 | [2] | O-RING | |
| Năm 195Đ. | 4509181 | [1] | O-RING | |
| Năm 195E. | 670104 | [1] | NHẪN; QUAY LẠI | |
| 195F. | 670105 | [1] | MÁY GIẶT | |
| 195G. | 670106 | [1] | MÙA XUÂN | |
| 195 giờ. | 670107 | [1] | PHÍCH CẮM | |
| Năm 195I. | 4509180 | [1] | O-RING | |
| 195J. | 4297661 | [1] | NHẪN; QUAY LẠI | |
| 196 | 670312 | [1] | ĐINH ỐC | |
| 201 | 4506409 | [1] | O-RING |
| Tên thương hiệu: | YNF |
| Số mẫu: | 4410248 9284929 9285787 van điều khiển |
| MOQ: | 1 chiếc |
| Giá bán: | 40 - 80 USD per one. |
| Chi tiết bao bì: | đóng gói trung tính, đóng gói ynf |
| Điều khoản thanh toán: | T / T, Western Union, MoneyGram |
|
tên sản phẩm
|
ZX120-3 4410248 9284929 9285787 Bộ làm kín van điều khiển chính với NOK chất lượng cao |
|||
|
Một phần số
|
4410248 9284929 9285787 van điều khiển | |||
|
Ứng dụng cho
|
ZAX120-3 |
|||
|
Nguồn gốc
|
Trung Quốc
|
|||
|
Mã HS
|
8431499900 | |||
|
Đóng gói đơn
|
Túi nhựa & hộp carton
|
|||
|
Thời gian dẫn đầu
|
Trong kho
|
|||
CÁC ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
![]()
![]()
![]()
![]()
ĐÓNG GÓITúi nhựa, hộp carton, pallet
|
VẬN CHUYỂNDHL, FEDEX, UPS, EMS, BẰNG HÀNG KHÔNG, BẰNG ĐƯỜNG BIỂN
|
| Vị trí | Phần không | Qty | Tên bộ phận | Bình luận |
| 4435177 | [1] | VAN; ĐIỀU KHIỂN (9/10) | PHẦN này KHÔNG.bao gồm tất cả các phần được hiển thị trong VAN; ĐIỀU KHIỂN (1/10) đến (10/10). | |
| 11 | 309402 | [1] | O-RING | |
| 22 | 4506418 | [1] | O-RING | |
| 26 | 761701 | [2] | KIỂM TRA VĂN | |
| 27 | 309413 | [2] | MÙA XUÂN | |
| 28 | 669902 | [1] | PHÍCH CẮM | |
| 29 | 4506412 | [2] | O-RING | |
| 30 | 309416 | [2] | NHẪN; QUAY LẠI | |
| 32 | 670301 | [1] | PHÍCH CẮM | |
| 126 | 670302 | [1] | SPOOL | |
| 127 | 670303 | [2] | MÁY GIẶT | |
| 128 | 670304 | [1] | MÙA XUÂN | |
| 129 | 670305 | [1] | CHỚP | |
| 131 | 670306 | [1] | SPOOL | |
| 132 | 670307 | [1] | MÙA XUÂN | |
| 136 | 670308 | [1] | SPOOL | |
| 137 | 670309 | [1] | MÁY GIẶT | |
| 138 | 670310 | [1] | MÙA XUÂN | |
| 141 | 670101 | [1] | VAN; GIỮ | |
| 142 | 412210 | [1] | O-RING | |
| 143 | 412211 | [1] | NHẪN; QUAY LẠI | |
| 144 | 412212 | [1] | MÙA XUÂN | |
| 160 | 393902 | [2] | O-RING | |
| 170 | 4372684 | [1] | VAN; TIN CẬY | |
| 173 | 4372683 | [1] | VAN; TIN CẬY | |
| 195 | 4372678 | [1] | PHẦN THÂN | |
| 195A. | 670311 | [1] | CƠ THỂ ASS'Y | |
| Năm 195A1. | +++++++ | [1] | PHẦN THÂN | |
| 195A2. | +++++++ | [1] | SPOOL | |
| 195B. | 670103 | [1] | NHẪN; QUAY LẠI | |
| 195C. | 4506420 | [2] | O-RING | |
| Năm 195Đ. | 4509181 | [1] | O-RING | |
| Năm 195E. | 670104 | [1] | NHẪN; QUAY LẠI | |
| 195F. | 670105 | [1] | MÁY GIẶT | |
| 195G. | 670106 | [1] | MÙA XUÂN | |
| 195 giờ. | 670107 | [1] | PHÍCH CẮM | |
| Năm 195I. | 4509180 | [1] | O-RING | |
| 195J. | 4297661 | [1] | NHẪN; QUAY LẠI | |
| 196 | 670312 | [1] | ĐINH ỐC | |
| 201 | 4506409 | [1] | O-RING |